Từ "áp giải" trong tiếng Việt có nghĩa là dẫn dắt, đưa ai đó đi đến một nơi nào đó, thường là trong bối cảnh liên quan đến việc di chuyển của những người bị tạm giam hoặc bị bắt giữ, như phạm nhân hoặc tù binh. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến pháp luật hoặc an ninh.
Định nghĩa:
Áp giải: Dẫn dắt, đưa ai đó (thường là người bị giam giữ) đi đến một địa điểm khác, thường là để điều tra, xử lý pháp lý hoặc chuyển đến nơi tạm giam khác.
Ví dụ sử dụng:
Cơ bản: "Cảnh sát đã áp giải tù binh về trại giam."
Nâng cao: "Sau khi kết thúc phiên tòa, các nhân viên an ninh đã áp giải các bị cáo ra khỏi phòng xử án."
Biến thể và cách sử dụng:
Áp giải có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "áp giải phạm nhân," "áp giải tù binh," thể hiện rõ hơn về đối tượng bị áp giải.
Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức, liên quan đến pháp luật, an ninh hoặc quân sự.
Nghĩa khác:
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Dẫn giải: Cũng có nghĩa là dẫn dắt ai đó, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hơn.
Cưỡng chế: Nghĩa là buộc ai đó làm theo một cách nào đó, nhưng không chỉ định rõ về việc dẫn dắt.
Chú ý:
Không nên nhầm lẫn "áp giải" với "dẫn đường," vì "dẫn đường" thường chỉ về việc chỉ dẫn, chỉ đường cho ai đó mà không liên quan đến việc bắt giữ hay giam giữ.
"Áp giải" thường mang một sắc thái nghiêm trọng hơn và thường đi kèm với quyền lực hoặc pháp luật.